Clarity® Hydraulic Oils AW
Dầu thủy lực chống mài mòn

Clarity® Hydraulic Oils AW Dầu thủy lực chống mài mòn

  • Mã sản phẩm: Clarity® Hydraulic Oils AW

Đặc tính sản phẩm:
• Clarity® Hydraulic Oils AW
được pha chế từ công nghệ dầu
gốc hảo hạng và hệ phụ gia
không tro (“không kẽm”), nhờ đó
đem lại khả năng kháng ô xi hóa,
tách nước, tách khí và bảo vệ
chống mài mòn, chống gỉ sét,
chống ăn mòn tuyệt hảo.
• Clarity® Hydraulic Oils AW đạt
hoặc vượt yêu cầu của các tiêu
chuẩn hiệu năng dầu thủy lực
chống mài mòn thông thường,
đặc biệt trong các ứng áp lực cao
sử dụng bơm pít-tông hướng trục.
Sản phẩm chứa phụ gia chống
mài mòn đặc biệt phù hợp cho
các hệ thống sử dụng bơm píttông hướng trục với áp suất có
thể vượt hơn 5000 psi. Công thức
pha chế không chứa kẽm rất thích
hợp cho các hệ thống thủy lực có
các chi tiết máy được làm từ kim
loại màu.
• Clarity® Hydraulic Oils AW
được pha chế để đem lại sự bảo
vệ tuyệt hảo cho các hệ thống
thủy lực di động và tĩnh tại sử
dụng bơm pít-tông, bơm cánh gạt
hoặc bơm bánh răng trong các
ứng dụng hiệu năng cao cũng
như thân thiện với môi trường.

Ưu điểm
Chất lượng hảo hạng
Công thức không tro đạt hoặc vượt yêu cầu của hầu hết các hãng sản xuất bơm thủy lực
về độ nhớt, bảo vệ chống gỉ và ăn mòn, bền thủy phân, tách nước, chống tạo bọt và dễ
lọc.
Tăng tuổi thọ dầu
Dầu gốc và phụ gia hảo hạng đem lại khả năng kháng ôxi hóa tuyệt hảo, cho phép tăng
tuổi thọ dầu dài hơn so với dầu thủy lực chống mài mòn gốc kẽm hoặc dầu thủy lực gốc
thực vật.
Bảo vệ thiết bị
Tính năng chống mài mòn tuyệt hảo đem lại sự bảo vệ cho thiết bị. Công thức không
tro/không kẽm phù hợp cho các ứng dụng sử dụng bơm pít-tông có các chi tiết được làm
từ kim loại màu.
Thân thiệt với môi trường
Độ độc tác động rất thấp đối với cá và động vật không xương dựa trên các mẫu nước
thử nghiệm. Công thức không tro thuận tiện cho việc tái chế.
Làm việc tốt ở nhiệt độ thấp
Cấp độ nhớt ISO 22 được pha chế đặc biệt đảm bảo dòng chảy nguội tốt và bơm dễ
dàng ở nhiệt độ thấp đến -40°C (-40°F).
Không tro/Không kẽm
Phù hợp cho các ứng dụng thủy lực có các chi tiết máy được làm từ kim loại màu,
thường thấy trong bơm pít-tông.
Ứng dụng
Clarity® Hydraulic Oils AW sử dụng cho hệ thống thủy lực di động hoặc tĩnh tại dùng
bơm cánh gạt, bơm pít-tông và bơm bánh răng. Clarity Hydraulic Oils AW cho hiệu
năng tuyệt hảo trong các ứng dụng dùng van servo.
Clarity® Hydraulic Oils AW (ISO 32, 46, 68) đạt tiêu chuẩn NSF, dầu bôi trơn cho những
khu vực chế biến thực phẩm không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (H2). Chương trình
đăng ký tiêu chuẩn NSF cho các hợp chất không phải thực phẩm là một tiếp nối của
chương trình chấp thuận và liệt kê danh sách các sản phẩm của Bộ Nông nghiệp Hoa
Kỳ (USDA), dựa trên việc đáp ứng các yêu cầu pháp lý về việc sử dụng thích hợp, rà
soát thành phần và kiểm tra ghi nhãn sản phẩm.
Clarity® Hydraulic Oils AW không tương thích với dầu chứa kẽm hoặc can-xi, vì vậy, khi
thay mới cần tuân thủ quy trình xả và xúc rửa dầu của nhà sản xuất thiết bị gốc (OEM).
Không sử dụng hệ thống áp lực cao gần lửa, tia lửa điện và bề mặt nóng. Chỉ sử dụng
ở khu vực thông thoáng. Giữ bồn chứa dầu luôn kín
Thông số kỹ thuật

CLARITY® HYDRAULIC OILS AW
CÁC ĐẶC TÍNH CHÍNH
Cấp độ nhớt ISO
Mã sản phẩm
22
520369
32
520266
46
520267
68
520268
100
520269
Điểm chớp cháy, °C
Điểm rót chảy, °C
Độ nhớt,
mm²/s ở 40°C
mm²/s ở 100°C
Chỉ số độ nhớt (tối thiểu)
200
-52
22.6
5.3
180
222
-33
33.6
5.6
104
224
-30
46.0
6.8
101
224
-30
64.6
8.5
102
266
-40
95
13.5
145
1312


Các tiêu chuẩn hiệu năng
Clarity Hydraulic Oils AW đạt các tiêu chuẩn:
• Denison HF-0, HF-2 tiêu chuẩn thử nghiệm T5D (ISO 32, 46, 68)
• MAG Cincinnati, Cincinnati Machine P68 (ISO 32), P70 (ISO 46), P69 (ISO 68)
• Eaton-Vickers sử dụng cho hệ thống thủy lực M-2950-S (di động) and I-286-S (tĩnh tại).
Đạt thử nghiệm bơm Eaton-Vickers 35VQ25. (ISO 32, 46, 68)
• DIN 51502:1990, HLP fluid (ISO 32, 46, 68)
• DIN 51524 (2006-04) Part 2, HLP (ISO 32, 46, 68)
• DIN 51502:1990, HVLP fluid (ISO 22, 100)
• DIN 51524 (2006-04) Part 3, HVLP (ISO 22,100)
• ASTM D6158 HM (ISO 32, 46, 68)
• ASTM D6158 HV (ISO 22,100)
• ISO 6743:1999 Part 4, HM fluid (ISO 32, 46, 68)
• ISO 11158:2009, HM (ISO 32, 46, 68)
• ISO 6743: 1999 Part 4, HV fluid (ISO 22, 100)
• ISO 11158:2009, HV (ISO 22, 100)

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!
Đăng ký nhận tin
Thiết kế 2020 © Công ty TNHH TM Công nghiệp Hải Minh